Phòng GD&ĐT Quận Bình Thạnh

Mầm non 28

  • Khối Mầm Non
    • MẦM NON 25C
    • MẦM NON KỲ LÂN
    • MẦM NON 11B
    • MẦM NON MAI THÔN
    • MẦM NON 1
    • MẦM NON 11A
    • MẦM NON 12
    • MẦM NON 13
    • MẦM NON 14
    • MẦM NON 15 B
    • MẦM NON 17
    • MẦM NON 19
    • MẦM NON 2
    • MẦM NON 21
    • MẦM NON 22
    • MẦM NON 24B
    • MẦM NON 25A
    • MẦM NON 25B
    • MẦM NON 26
    • MẦM NON 27
    • MẦM NON 28
    • MẦM NON 3
    • MẦM NON 5
    • MẦM NON 6
    • MẦM NON 7A
    • MẦM NON 7B
    • MẦM NON BÉ TÀI NĂNG
    • MẦM NON DÃY NÚI XANH
    • MẦM NON HỌC VIỆN SÀI GÒN
    • MẦM NON MAI LINH
    • MẦM NON MỸ ĐỨC
    • MẦM NON NGÔI SAO
    • MẦM NON TỔ ONG VÀNG
    • MẪU GIÁO BÔNG HỒNG
    • MẪU GIÁO HOA ANH ĐÀO
    • MẪU GIÁO MAI HOA
    • MẪU GIÁO MINH TÂM
    • MẪU GIÁO THIÊN THẦN
    • MẪU GIÁO VIỆT ANH
    • MẦM NON 15
    • MẦM NON 24A
    • MẦM NON 2-9
    • MẦM NON HỒNG NHI
    • MẦM NON THIÊN ANH
  • Cải cách hành chính
  • Văn bản
  • Tuyển sinh
  • Tuyển dụng
  • CÔNG KHAI
  • Tin tức sự kiện
    • TRƯỜNG HỌC HẠNH PHÚC
    • Chi bộ
    • Công đoàn
    • Chi đoàn
    • Chi hội Chữ thập đỏ; Khuyến học
    • Chuyên môn
      • Sức khỏe - dinh dưỡng
      • Giáo dục kỹ năng sống
      • Bài giảng - giáo án
      • Thư viện của bé
  • Kiểm định chất lượng giáo dục
Văn bản

 TỦ SÁCH PHÁP LUẬT ĐIỆN TỬ

 Văn bản - công văn

CÔNG KHAI

 Tiền ăn trưa của trẻ

 Khẩu phần dinh dưỡng tuần của trẻ

Tin tức sự kiện

 TRƯỜNG HỌC HẠNH PHÚC

 Chi bộ

 Công đoàn

 Chi đoàn

 Chi hội Chữ thập đỏ; Khuyến học

 Chuyên môn

   Thư viện của bé

   Bài giảng - giáo án

   Giáo dục kỹ năng sống

   Sức khỏe - dinh dưỡng

   Thực đơn

Chuyên mục khác

 Thông báo

 Tin video

 Giới thiệu

 Tuyển dụng

 Tuyển sinh

 Lịch công tác tuần

 Cải cách hành chính

 Kiểm định chất lượng giáo dục

 HT và LT TT, ĐĐ, PC Hồ Chí MInh

Hưởng ứng Tháng hành động Vì trẻ em, năm 2024 với chủ đề "Hành động thiết thực, ưu tiên nguồn lực cho trẻ em"  |  Tham gia chương trình “Giờ thứ 9” tri ân kỷ niệm 42 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 (20/11/1982 - 20/11/2024)  |  Tham gia Hội diễn văn nghệ do Liên đoàn Lao động quận Bình Thạnh tổ chức  |  Trường Mầm non 28 tham gia Cuộc thi sáng tác phim ngắn với chủ đề "Hành động xanh - Trường học xanh" năm 2024  |  Kỹ năng gấp quần áo của các bé lớp Chồi 1 (4-5 tuổi)  |  Bé vui Trung thu  |  Viếng thăm bảo tàng Tôn Đức Thắng do Liên đoàn Lao động Quận tổ chức  |  🌼🌼🌼 công đoàn cơ sở mầm non 28 với tinh thần tương thân tương ái phát động ủng hộ đồng bào các tỉnh phía bắc bị ảnh hưởng, thiệt hại do bão yagi (cơn bão số 3)  |  Ngày Hội "Bé vui đến trường" năm học 2024 - 2025 trường Mầm non 28  |  Tham gia chương trình “Đồng hành cùng đoàn viên công đoàn có hoàn cảnh khó khăn”  |  Tham gia hiến máu tình nguyện đợt 3 năm 2024
    DANH MỤC
    • Giới thiệu
    • Tuyển sinh
    • Tuyển dụng
    • CÔNG KHAI
      • Tiền ăn trưa của trẻ
      • Khẩu phần dinh dưỡng tuần của trẻ
    • Tin tức sự kiện
      • TRƯỜNG HỌC HẠNH PHÚC
      • Chi bộ
      • Công đoàn
      • Chi đoàn
      • Chi hội Chữ thập đỏ; Khuyến học
      • Chuyên môn
        • Sức khỏe - dinh dưỡng
          • Thực đơn
        • Giáo dục kỹ năng sống
        • Bài giảng - giáo án
        • Thư viện của bé
    • HT và LT TT, ĐĐ, PC Hồ Chí MInh
    • Thông báo
    • Kiểm định chất lượng giáo dục
    • Lịch công tác tuần
  • Thống kê truy cập
    0000238687
    Đang online: 1
    Hôm nay : 32
    Hôm qua : 52
    Tuần này : 511
    Tuần trước : 2,621
    Tháng này : 4,251
    Tháng trước: 991
  • Trang chủ
  • CÔNG KHAI

Công khai quyết toán thu - chi nguồn ngân sách Nhà nước, nguồn khác

Thứ sáu, 15/6/2018, 0:0 , Lượt đọc : 238

Đơn vị: MẦM NON 28

 

Chương: 622

 

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2016

 

(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )

 

(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)

 

ĐV tính: Triệu đồng

 

Số
TT

Nội dung

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Trong đó

 

Quỹ
lương

Mua sắm, sửa chữa

Trích lập các quỹ

 

I

Quyết toán thu

 

 

 

 

 

 

A

Tổng số thu

2,054.06

2,054.06

 

 

 

 

1

Số thu phí, lệ phí

241.4

241.4

 

 

 

 

1.1

Lệ phí

 

 

 

 

 

 

1.2

Phí

241.4

241.4

 

 

 

 

 

Học phí

241.4

241.4

 

 

 

 

2

Thu hoạt động cung ứng dịch vụ

1,115.15

1,115.15

 

 

 

 

2.1

Tiền ăn

700.98

700.98

 

 

 

 

2.2

Ăn sáng

362.29

362.29

 

 

 

 

2.3

Bảo hiểm tai nạn

4.04

4.04

 

 

 

 

2.4

Trường học đời sống văn hóa

3.60

3.60

 

 

 

 

2.5

BHXH (thai sản)

21.75

21.75

 

 

 

 

2.6

Kinh phí CSSKBĐ

5.70

5.70

 

 

 

 

2.7

Nước uống

16.80

16.80

 

 

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

567.94

567.94

 

 

 

 

3.1

Vệ sinh phí

33.29

33.29

 

 

 

 

3.2

Học phẩm

28.1

28.1

 

 

 

 

3.3

Công phục vụ bán trú

293.92

293.92

 

 

 

 

3.4

Khác

0.6

0.6

 

 

 

 

3.5

Năng khiếu

80.726

80.726

 

 

 

 

 

Kinh phí hè

71.75

71.75

 

 

 

 

3.6

Thiết bị vật dụng phục vụ bán trú

59.55

59.55

 

 

 

 

4

Thu khác

129.57

129.57

 

 

 

 

4.1

Quỹ Phúc lợi

76.4

76.4

 

 

 

 

4.2

Quỹ Khen thưởng

24.47

24.47

 

 

 

 

4.3

Quỹ ổn định thu nhập

0

0

 

 

 

 

4.4

Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp

28.7

28.7

 

 

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

1,702.66

1,713.44

620.5880

50.9630

125.60

 

A

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

1,383.58

1,383.58

620.59

 

125.60

 

 

Mục 6000

463.32

463.32

463.32

 

 

 

6001

Lương ngạch bậc theo quỹ lương

460.97

460.97

460.97

 

 

 

6002

Lương tập sự

2.35

2.35

2.35

 

 

 

6003

Lương HĐ dài hạn

0

0

0

 

 

 

 

Mục 6050

156.057

156.057

156.057

 

 

 

6051

Tiền công HĐ theo vụ việc

156.057

156.057

156.057

 

 

 

 

Mục 6100

248.318

248.318

1.209

 

 

 

6101

Chức vụ

1.209

1.209

1.209

 

 

 

6106

Làm đêm, thêm giờ

72.75

72.75

 

 

 

 

6112

Phụ cấp ưu đãi nghề

139.605

139.605

 

 

 

 

6113

Phụ cấp trách nhiệm

34.754

34.754

 

 

 

 

 

Mục 6300

114.496

114.496

 

 

 

 

6301

Bảo hiểm xã hội

85.801

85.801

 

 

 

 

6302

Bảo hiểm y tế

13.229

13.229

 

 

 

 

6303

Kinh phí công đoàn

11.696

11.696

 

 

 

 

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

3.77

3.77

 

 

 

 

 

Mục 6400

224.326

224.326

 

 

 

 

6404

Chênh lệch TN thực tế

213.759

213.759

 

 

 

 

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

10.567

10.567

 

 

 

 

 

Mục 6500

13.136

13.136

 

 

 

 

6501

Thanh toán tiền điện

5.852

5.852

 

 

 

 

6502

Thanh toán tiền nước

7.284

7.284

 

 

 

 

 

Mục 6550

3.325

3.325

 

 

 

 

6551

 

3.325

3.325

 

 

 

 

 

Mục 6600

1.943

1.943

 

 

 

 

6601

Cước phí ĐT trong nước

0.146

0.146

 

 

 

 

6612

Sách, báo

1.599

1.599

 

 

 

 

6617

Cước phí internet

0.198

0.198

 

 

 

 

 

Mục 6700

12.6

12.6

 

 

 

 

6704

Khoán công tác phí

12.6

12.6

 

 

 

 

 

Mục 6750

2

2

 

 

 

 

6754

Thuê các loại thiết bị

2

2

 

 

 

 

 

Mục 6900

2.835

2.835

 

 

 

 

6908

Thiết bị PCCC

0.55

0.55

 

 

 

 

6912

TB tin học

0.475

0.475

 

 

 

 

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính

0.87

0.87

 

 

 

 

6921

Đường điện, cấp thoát nước

0.94

0.94

 

 

 

 

 

Mục 7000

0.105

0.105

 

 

 

 

7003

In ấn chỉ

0.105

0.105

 

 

 

 

 

Mục 7900

135.944

135.944

 

 

125.6

 

7952

Quỹ Phúc lợi

73.4

73.4

 

 

73.4

 

7953

Quỹ Khen thưởng

23.5

23.5

 

 

23.5

 

7954

Quỹ PTHĐSN

28.7

28.7

 

 

28.7

 

 

Mục 8000

5.172

5.172

 

 

 

 

8006

KP trơ cấp thôi việc

5.172

5.172

 

 

 

 

B

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

319.08200

329.85700

 

50.96300

 

 

 

Mục 6100

43.928

43.928

 

 

 

 

6115

Phụ cấp thâm niên

41.228

41.228

 

 

 

 

6118

Phụ cấp kiêm nhiệm

2.7

2.7

 

 

 

 

 

Mục 6300

9.838

9.838

 

 

 

 

6301

Bảo hiểm xã hội

7.415

7.415

 

 

 

 

6302

Bảo hiểm y tế

1.235

1.235

 

 

 

 

6303

Kinh phí công đoàn

0.889

0.889

 

 

 

 

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

0.299

0.299

 

 

 

 

 

Mục 6400

211.653

211.653

 

 

 

 

6449

Chi khác

211.653

211.653

 

 

 

 

 

Mục 6600

2.7

2.7

 

 

 

 

6613

CT phổ biến giáo dục pháp luật

2.7

2.7

 

 

 

 

 

Mục 6550

2.8

2.8

 

 

 

 

6552

CCDC VP

2.8

2.8

 

 

 

 

 

Mục 6900

50.963

50.963

 

50.963

 

 

6949

Khác

50.963

50.963

 

50.963

 

 

 

Mục 7000

10.775

10.775

 

 

 

 

7049

Khác

10.775

10.775

 

 

 

 

C

Kinh phí cải cách tiền lương

0

0

 

 

 

 

 

Bình Thạnh, ngày 15 tháng 6 năm 2018

 

Thủ trưởng đơn vị

 

 

(đã ký)

 

 

Tô Thanh Thủy

 


Tác giả: Thanh thảo
Nguồn tin: Kế toán

Tin cùng chuyên mục

  • Tiền ăn trưa của trẻ ngày 18.6.2025

    Tiền ăn trưa của trẻ ngày 18.6.2025
  • Quyết định về phê duyệt danh sách hỗ trợ tiền ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Học kỳ II, năm học 2024-2025

  • Quyết định về phê duyệt danh sách miễn giảm học phí cho trẻ mầm non 5 tuổi năm học 2024-2025 theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021

  • Quyết định về phê duyệt danh sách hỗ trợ miễn, giảm học phí cho trẻ em mẫu giáo Học kỳ II, năm học 2024-2025 của Trường Mầm non 28

  • Tiền ăn trưa của trẻ ngày 27.5.2025

Chia sẻ tin bài

Liên hệ với chúng tôi
Cổng thông tin điện tửMầm non 28
  • Địa chỉ: 982 Bis Bình Quới Phường 28 Quận Bình Thạnh

  • Email: c0mamnon28.tphcm@moet.edu.vn
Danh mục
  • Cải cách hành chính
  • Văn bản
  • Tuyển sinh
  • Tuyển dụng
  • CÔNG KHAI

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích

×