Đơn vị: MẦM NON 28
|
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
|
|
|
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
|
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
|
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
|
|
|
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
189
|
63.2
|
33%
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
189
|
63.2
|
33%
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
189
|
10.87
|
5%
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
189
|
10.87
|
5%
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
189
|
10.87
|
5%
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
1,529.99
|
337.82
|
65%
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1,273.12
|
234.38
|
18%
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
219.8
|
103.437
|
47%
|
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
37.078
|
0
|
0%
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 15 tháng 6 năm 2018
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tô Thanh Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|